đánh bạc
Vietnamese
pron
Definitions
- to gamble
Etymology
Com from Vietnamese đánh (beat, l, hit) + Vietnamese bạc (gamble, silver, money, white)+ Vietnamese vi + Vietnamese cờ bạc.
Origin
Vietnamese
cờ bạc
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- bán độ Vietnamese
- bạc Vietnamese
- bạc má Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê sữa đá Vietnamese
- cờ bạc Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giấy bạc Vietnamese
- giống má Vietnamese
- gấu trúc Vietnamese
- hài lòng Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- mì Quảng Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- thành uỷ Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đánh Vietnamese
- đánh bại Vietnamese
- đánh đầu Vietnamese
- đánh đổi Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- *baːk Proto-Vietic